I. QUY ĐỊNH CHỨC NĂNG, NHIỆM VỤ, QUYỀN HẠN, TỔ CHỨC BỘ MÁY VÀ MỐI QUAN HỆ CÔNG TÁC: Xem tại đây
II. DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC
STT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC VỤ | ĐIỆN THOẠI |
Ⅰ. LÃNH ĐẠO BAN | |||
1 | Lữ Ngọc Bình | Trưởng Ban | 3.822.763 |
2 | Huỳnh Đức Minh | Phó Trưởng ban trực | |
3 | Vũ Minh Tâm | Phó Trưởng ban | 3.733.377 |
Ⅱ. PHÒNG TỔ CHỨC - CÁN BỘ | |||
1 | Vũ Đức Thịnh | Trưởng phòng | 3.826.629 |
2 | Cao Minh Thắng | Phó Trưởng phòng | 3.718.175 |
3 | Ngô Thị Huệ | Phó Trưởng phòng | 3.817.066 |
4 | Đoàn Thị Ngọc Thuỷ | Chuyên viên | 3.817.066 |
5 | Bùi Quang Ánh | Chuyên viên | 3.718.175 |
6 | Ngô Thị Tâm | Chuyên viên | 3.819.320 |
7 | Phan Văn Công | Chuyên viên | 3.819.320 |
Ⅲ. PHÒNG TỔ CHỨC ĐẢNG, ĐẢNG VIÊN | |||
1 | Hồ Ngọc Văn | Trưởng phòng | 3.822.881 |
2 | Đặng Thị Thu Ba | Phó Trưởng phòng | 3.718.118 |
3 | Phạm Vương Quốc Công | Chuyên viên | 3.718.118 |
4 | Lê Quốc Trường | Chuyên viên | 3.816.440 |
5 | Nguyễn Bình Hưng | Chuyên viên | 3.816.440 |
6 | Trần Thị Ánh Tuyết | Chuyên viên | 3.822.881 |
Ⅳ. PHÒNG BẢO VỆ CHÍNH TRỊ NỘI BỘ | |||
1 | Trương Văn Tráng | Trưởng phòng | 3.820.299 |
2 | Mai Tấn Tiến | Phó Trưởng phòng | 3.820.694 |
3 | Võ Thị Hồng Nhung | Chuyên viên | 3.819.632 |
4 | Lê Ngọc Duy | Chuyên viên | 3.819.632 |
5 | Nguyễn Xuân Hoàng | Chuyên viên | 3.820.694 |
Ⅴ. VĂN PHÒNG BAN | |||
1 | Lê Văn Sự | Phó Trưởng phòng | 3.718.175 |
2 | Nguyễn T. Ánh Tuyết | Phó Trưởng phòng | 3.718.174 |
3 | Nguyễn Thanh Phương Nguyên | Chuyên viên | 3.718.174 |
4 | Nguyễn Thị Sang | Kế toán | |
5 | Trần Thị Minh Thu | Văn thư |